Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反力 はんりょく
phản lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
重力 じゅうりょく
sức nặng
反動力 はんどうりょく
phản động lực
反発力 はんぱつりょく
lực đàn hồi; lực nảy
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.