Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反ダンビング
はんだんびんぐ
chống phá giá.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
反心 はんこころ
tinh thần chống đối
反問 はんもん
sự phản vấn, sự hỏi ngược trở lại, sự hỏi vặn lại
反目 はんもく
sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch
Đăng nhập để xem giải thích