反響する
はんきょうする「PHẢN HƯỞNG」
Dội
Vang động
Vang tiếng.

反響する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反響する
反響 はんきょう
phản ứng; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
反響言語 はんきょーげんご
chứng nhại lời
反響定位 はんきょうていい
echolocation
影響する えいきょう えいきょうする
gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới