Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反魂丹
反魂 はんごん
reviving the dead, calling back the spirits of the dead
反魂香 はんごんこう
Hương phục hồn
大反魂草 おおはんごんそう オオハンゴンソウ
Cúc Rudbeckia laciniata
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất