Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸入金額 ゆにゅうきんがく
kim ngạch nhập khẩu.
現金収入 げんきんしゅうにゅう
(có) một thu nhập tiền mặt
未収入金 みしゅうにゅうきん
những tài khoản có thể nhận được
金額 きんがく
hạn ngạch
収納額 しゅうのうがく
số lượng nhận
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
収金 しゅうきん おさむきん
sưu tầm; những tập hợp