額面 がくめん
giá danh nghĩa; giá trị bên ngoài; giá qui định
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
額面株 がくめんかぶ
cổ phiếu có mệnh giá; cổ phiếu ghi giá danh nghĩa
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
出金額 しゅっきんがく
số lượng invested hoặc được đóng góp
送金額 そうきんがく
số lượng (của) gửi tiền
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh