金額
きんがく「KIM NGẠCH」
Hạn ngạch
金額制限欄
Cột giới hạn kim ngạch .
Hạng ngạch
☆ Danh từ
Kim ngạch; số tiền
その
年
の
給与所得金額
Toàn bộ số tiền trợ cấp thất nghiệp trong năm nay
すべての
所得金額
Toàn bộ số tiền thu nhập
あまり
多
くない
金額
Số tiền không nhiều lắm .

Từ đồng nghĩa của 金額
noun