Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 収容避難場所
避難場所 ひなんばしょ
nơi lánh nạn, địa điểm lánh nạn
避難場 ひなんば
nơi tránh nạn
避難所 ひなんじょ
nơi tỵ nạn; nơi sơ tán.
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
緊急避難所 きんきゅーひなんしょ
nơi lánh nạn khẩn cấp
税金避難所 ぜいきんひなんじょ
thiên đường thuế