税金避難所
ぜいきんひなんじょ
☆ Danh từ
Thiên đường thuế

税金避難所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税金避難所
税金避難地 ぜいきんひなんち
nước có mức thuế thu nhập thấp
避難所 ひなんじょ
nơi tỵ nạn; nơi sơ tán.
避難場所 ひなんばしょ
nơi lánh nạn, địa điểm lánh nạn
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
緊急避難所 きんきゅーひなんしょ
nơi lánh nạn khẩn cấp
避難 ひなん
sự lánh nạn; sự tị nạn.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.