Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電位差測定 でんいさそくてー
phép đo hiệu điện thế
収差 しゅうさ
(vật lý) quang sai
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
色収差 いろしゅうさ
quang sai sắc, sắc sai
概測する 概測する
ước tính
測定会 そくていかい
Cuộc đo đạt
芯測定 しんそくてい
thước đo tâm