Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電位差 でんいさ
sự chênh lệch điện thế
収差測定 しゅーさそくてー
aberrometry
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
電位差計 でんいさけい
đồng hồ đo độ chênh điện thế
電気測定 でんきそくてい
thiết bị đo điện
方位測定器 ほういそくていき
thiết bị đo vị trí
方位測定機
thiết bị xác định hướng
概測 概測
đo đạc sơ bộ