Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収支計画
しゅうしけいかく
kế hoạch thu chi
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
買収計画 ばいしゅうけいかく
kế hoạch mua lại
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
国際収支統計 こくさいしゅーしとーけー
cán cân thanh toán quốc tế
火力支援計画 かりょくしえんけいかく
lửa hỗ trợ kế hoạch
「THU CHI KẾ HỌA」
Đăng nhập để xem giải thích