Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収益管理
しゅうえきかんり
Quản lý doanh thu
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
利益管理 りえきかんり
sự quản lí lợi nhuận
収益 しゅうえき
doanh thu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa
収益性 しゅうえきせい
doanh lợi.
「THU ÍCH QUẢN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích