Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収支報告 しゅうしほうこく
sự gọi lợi tức
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
収益 しゅうえき
doanh thu
報告 ほうこく
báo cáo
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa
収益性 しゅうえきせい
doanh lợi.
純収益 じゅんしゅうえき
lợi nhuận ròng; thu nhập ròng
収益金 しゅうえききん
số thu nhập; tiền lời, lãi