限界生産物逓減の法則
げんかいせいさんぶつていげんのほうそく
☆ Danh từ
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần

限界生産物逓減の法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限界生産物逓減の法則
限界効用逓減の法則 げんかいこうようていげんのほうそく
luật lợi ích cận biên giảm dần
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
収穫逓減の法則 しゅうかくていげんのほうそく
quy luật hiệu suất giảm dần
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
逓減 ていげん
sự từ từ giảm xuống
限界効用均等の法則 げんかいこうようきんとうのほうそく
quy luật lợi ích cận biên
生物界 せいぶつかい
cuộc sống
生産物 せいさんぶつ
sản phẩm, hàng hóa