収骨
しゅうこつ「THU CỐT」
☆ Danh từ
Thu thập xương cốt, Giữ lại xương cốt
火葬後
、
家族
が
収骨
を
行
った。
Sau khi hỏa táng, gia đình đã thu thập xương cốt.
収骨
の
儀式
は
日本
の
伝統的
な
習慣
です。
Lễ thu thập xương cốt là một phong tục truyền thống của Nhật Bản.

収骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収骨
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương
遺骨収集 いこつしゅうしゅう
sự thu thập hài cốt
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨吸収抑制薬関連顎骨壊死 こつきゅーしゅーよくせーやくかんれんがっこつえし
hoại tử xương hàm liên quan đến ức chế tiêu xương
骨 ほね こつ コツ
cốt
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn