収骨
しゅうこつ「THU CỐT」
Putting cremated remains in an urn
☆ Danh từ
Collecting bones and remains (e.g. on a battlefield)

収骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収骨
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương
遺骨収集 いこつしゅうしゅう
sự thu thập hài cốt
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨吸収抑制薬関連顎骨壊死 こつきゅーしゅーよくせーやくかんれんがっこつえし
hoại tử xương hàm liên quan đến ức chế tiêu xương
骨 ほね こつ コツ
cốt
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn