骨吸収
こつきゅーしゅー「CỐT HẤP THU」
Tiêu xương
骨吸収 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨吸収
骨吸収抑制薬関連顎骨壊死 こつきゅーしゅーよくせーやくかんれんがっこつえし
hoại tử xương hàm liên quan đến ức chế tiêu xương
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
収骨 しゅうこつ
collecting bones and remains (e.g. on a battlefield)
吸収性 きゅうしゅうせい
tính hấp thụ
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
再吸収 さいきゅーしゅー
tái hấp thu
吸収体 きゅうしゅうたい
thấm, hấp thụ
吸収缶 きゅうしゅうかん
phin lọc (bộ phận chứa vật liệu lọc ở mặt nạ phòng độc, có tác dụng loại bỏ các chất có hại trong không khí trước khi đưa vào cơ thể con người)