Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取(り)縄
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
縄張り なわばり
Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới
捕り縄 とりなわ
trói (cột) cho những tội phạm tying
切り縄 きりなわ
mảnh (của) dây thừng cắt cho một mục đích nhất định
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác