取ってつけたよう
とってつけたよう
☆ Cụm từ
Kèm theo đó

取ってつけたよう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取ってつけたよう
うってつけ うってつけ
pittari
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
鉄骨用刷毛 てっこつようはけ
cọ quét thép
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
打って付け うってつけ
vừa vặn nhất; rất phù hợp
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác