打って付け
うってつけ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ
Vừa vặn nhất; rất phù hợp

Từ đồng nghĩa của 打って付け
adjective
打って付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打って付け
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
打ち付ける うちつける
đáp.
打ち付け言 うちつけごと
saying whatever comes into one's mind
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打っ付かる ぶっつかる
đâm trúng, đụng trúng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.