取っ付き
とっつき「THỦ PHÓ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tiếp cận
☆ Danh từ
Bắt đầu
Khả năng tiếp cận

取っ付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取っ付き
取っ付きにくい とっつきにくい
khó tiếp cận, không thể tiếp cận
取っ付きやすい とっつきやすい
dễ tiếp cận
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
取っ付く とっつく
bám vào, giữ chặt, giữ nhanh
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
取っ手付きポリ袋 とってつききポリふくろ
túi ni lông có quai