取っ捕まる
とっつかまる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để bị bắt

Bảng chia động từ của 取っ捕まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取っ捕まる/とっつかまるる |
Quá khứ (た) | 取っ捕まった |
Phủ định (未然) | 取っ捕まらない |
Lịch sự (丁寧) | 取っ捕まります |
te (て) | 取っ捕まって |
Khả năng (可能) | 取っ捕まれる |
Thụ động (受身) | 取っ捕まられる |
Sai khiến (使役) | 取っ捕まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取っ捕まられる |
Điều kiện (条件) | 取っ捕まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取っ捕まれ |
Ý chí (意向) | 取っ捕まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 取っ捕まるな |
取っ捕まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取っ捕まる
取っ捕まえる とっつかまえる
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
捕まる つかまる
bắt
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
捕まえる つかまえる
bắt; nắm bắt; chộp
捕る とる
nắm; bắt; bắt giữ
追って捕まえる おってつかまえる
rượt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).