捕まる
つかまる「BỘ」
Bắt
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bị bắt; bị tóm
警察
に
捕
まる
Bị cảnh sát bắt
悪
いことをしているときに
捕
まる
Bị bắt khi đang làm việc xấu .

Bảng chia động từ của 捕まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捕まる/つかまるる |
Quá khứ (た) | 捕まった |
Phủ định (未然) | 捕まらない |
Lịch sự (丁寧) | 捕まります |
te (て) | 捕まって |
Khả năng (可能) | 捕まれる |
Thụ động (受身) | 捕まられる |
Sai khiến (使役) | 捕まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捕まられる |
Điều kiện (条件) | 捕まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捕まれ |
Ý chí (意向) | 捕まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 捕まるな |