Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取らず三目
マス目 マス目
chỗ trống
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
三段目 さんだんめ
bộ phận thấp thứ ba trong sumo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ