取り扱
とりあつかい「THỦ TRÁP」
☆ Danh từ
Đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc
心
に
傷
を
負
った
患者
の
取
り
扱
い
Trông nom bệnh nhân bị chấn thương
内外
の
投資家
に
対
する
平等
な
取
り
扱
い
Công bằng trong việc đối đãi với nhà đầu tư trong và ngoài nước
Sử dụng
機密情報
の
取
り
扱
い
Sử dụng những thông tin bí mật
遺伝子組
み
換
え
食品
の
取
り
扱
い
Sử dụng những loại thức ăn biến đổi gene
Thao tác; kỹ thuật
温室効果ガス
の
除去
の
取
り
扱
い
Kỹ thuật loại bỏ hiệu ứng nhà kính
〜の
正
しい
取
り
扱
い
Thao tác đúng trong ~
Thao túng.
