取り扱い品目
とりあつかいひんもく
Mặt hàng kinh doanh.

取り扱い品目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り扱い品目
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
取り扱い とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi
取り扱 とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
取り扱い方 とりあつかいかた
cách sử dụng
取り扱い所 とりあつかいじょ
Đại lý.