取り押さえる
とりおさえる
Chinh phục
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nắm bắt, bắt giữ

Bảng chia động từ của 取り押さえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り押さえる/とりおさえるる |
Quá khứ (た) | 取り押さえた |
Phủ định (未然) | 取り押さえない |
Lịch sự (丁寧) | 取り押さえます |
te (て) | 取り押さえて |
Khả năng (可能) | 取り押さえられる |
Thụ động (受身) | 取り押さえられる |
Sai khiến (使役) | 取り押さえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り押さえられる |
Điều kiện (条件) | 取り押さえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り押さえいろ |
Ý chí (意向) | 取り押さえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り押さえるな |
取り押さえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り押さえる
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
押さえる おさえる
giữ
押さえ おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
押っ取り刀 おっとりがたな
making great haste, having been caught off guard, scurrying unprepared
仮押さえ かりおさえ
tentative reservation
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
カーペット押さえ カーペットおさえ
nẹp mép thảm