押っ取り刀
おっとりがたな
☆ Danh từ
Vội vã ứng cứu; làm điều gì đó trong tình trạng chưa chuẩn bị
友人
の
事故
の
知
らせを
聞
いて、
押
っ
取
り
刀
で
病院
に
駆
けつけた。
Nghe tin bạn gặp tai nạn, tôi vội vàng lao đến bệnh viện trong trạng thái hoàn toàn chưa chuẩn bị gì.
Rút kiếm vội vàng trên tay và chạy đến, chưa kịp đeo kiếm vào hông
火急
の
知
らせを
受
けた
侍
は、
押
っ
取
り
刀
で
屋敷
を
飛
び
出
した。
Người samurai, vừa nhận được tin khẩn, đã cầm kiếm trong tay lao vội ra khỏi dinh thự mà chưa kịp đeo vào thắt lưng.

押っ取り刀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押っ取り刀
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
取り押さえる とりおさえる
nắm bắt, bắt giữ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
押っ おっ
vigorously..., suddenly...
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong