押っ取り刀
おっとりがたな
Rushing to an emergency with sword in hand, not having had time to affix it at the waist
☆ Danh từ
Making great haste, having been caught off guard, scurrying unprepared

押っ取り刀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押っ取り刀
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
取り押さえる とりおさえる
nắm bắt, bắt giữ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
押っ おっ
vigorously..., suddenly...
乗っ取り のっとり
bắt; takeover; vụ cướp đường; skyjacking
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong