取り損なう
とりそこなう
Thất bại
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Lỡ

Bảng chia động từ của 取り損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り損なう/とりそこなうう |
Quá khứ (た) | 取り損なった |
Phủ định (未然) | 取り損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 取り損ないます |
te (て) | 取り損なって |
Khả năng (可能) | 取り損なえる |
Thụ động (受身) | 取り損なわれる |
Sai khiến (使役) | 取り損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り損なう |
Điều kiện (条件) | 取り損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り損なえ |
Ý chí (意向) | 取り損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り損なうな |
取り損なう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り損なう
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
作り損なう つくりそこなう つくりぞこなう
thất bại bên trong làm
刷り損なう すりそこなう
lỗi in, in sai
遣り損なう やりそこなう
làm hỏng,thất bại giữa chừng
乗り損なう のりそこなう
lỡ,chậm (tàu)
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
損なう そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).