乗り損なう
のりそこなう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Lỡ,chậm (tàu)

Từ đồng nghĩa của 乗り損なう
verb
Bảng chia động từ của 乗り損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り損なう/のりそこなうう |
Quá khứ (た) | 乗り損なった |
Phủ định (未然) | 乗り損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り損ないます |
te (て) | 乗り損なって |
Khả năng (可能) | 乗り損なえる |
Thụ động (受身) | 乗り損なわれる |
Sai khiến (使役) | 乗り損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り損なう |
Điều kiện (条件) | 乗り損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り損なえ |
Ý chí (意向) | 乗り損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り損なうな |