取り残す
とりのこす「THỦ TÀN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để bỏ đi ở sau

Từ đồng nghĩa của 取り残す
verb
Bảng chia động từ của 取り残す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り残す/とりのこすす |
Quá khứ (た) | 取り残した |
Phủ định (未然) | 取り残さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り残します |
te (て) | 取り残して |
Khả năng (可能) | 取り残せる |
Thụ động (受身) | 取り残される |
Sai khiến (使役) | 取り残させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り残す |
Điều kiện (条件) | 取り残せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り残せ |
Ý chí (意向) | 取り残そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り残すな |
取り残す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り残す
取り残し とりのこし
bỏ đi ở sau
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
やり残す やりのこす
làm dở giữa chừng
残りかす のこりかす
còn dư, còn sót lại