取り残し
とりのこし「THỦ TÀN」
☆ Danh từ
Bỏ đi ở sau

取り残し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り残し
取り残し
とりのこし
bỏ đi ở sau
取り残す
とりのこす
để bỏ đi ở sau
Các từ liên quan tới 取り残し
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
残り のこり
cái còn lại; phần còn lại; phần rơi rớt lại
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong