取り毀す
とりこわす「THỦ HỦY」
Phá huỷ; đánh đổ

取り毀す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り毀す
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
破毀 はき
đảo ngược (sự phán xử nguyên bản)
非毀 ひき
Lời nói xấu.
焼毀 しょうき
đốt cháy
毀誉 きよ
khen ngợi
毀つ こぼつ
phá hủy, phá hoại