取り直す
とりなおす「THỦ TRỰC」
Thi đấu lại trận đấu sumo
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Làm lại, thực hiện lại việc gì đó( thi lại, quyết định lại)
Thay đổi quyết định
(Sumo) chơi lại
Chụp ảnh lại

Bảng chia động từ của 取り直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り直す/とりなおすす |
Quá khứ (た) | 取り直した |
Phủ định (未然) | 取り直さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り直します |
te (て) | 取り直して |
Khả năng (可能) | 取り直せる |
Thụ động (受身) | 取り直される |
Sai khiến (使役) | 取り直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り直す |
Điều kiện (条件) | 取り直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り直せ |
Ý chí (意向) | 取り直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り直すな |
取り直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り直す
気を取り直す きをとりなおす
vui vẻ lên
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取り直し とりなおし
Làm lại
直取引 じきとりひき ちょくとりひき
sự giao dịch trực tiếp, sự mua bán trực tiếp (không thông qua môi giới); sự giao dịch (mua bán) bằng tiền mặt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
取りも直さず とりもなおさず
là, ấy là
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác