取り直し
とりなおし「THỦ TRỰC」
☆ Danh từ
Làm lại

取り直し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り直し
取り直し
とりなおし
Làm lại
取り直す
とりなおす
Làm lại, thực hiện lại việc gì đó( thi lại, quyết định lại)
Các từ liên quan tới 取り直し
気を取り直す きをとりなおす
vui vẻ lên
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
直取引 じきとりひき ちょくとりひき
sự giao dịch trực tiếp, sự mua bán trực tiếp (không thông qua môi giới); sự giao dịch (mua bán) bằng tiền mặt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng