取り紛れる
とりまぎれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bận rộn bù đầu

Bảng chia động từ của 取り紛れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り紛れる/とりまぎれるる |
Quá khứ (た) | 取り紛れた |
Phủ định (未然) | 取り紛れない |
Lịch sự (丁寧) | 取り紛れます |
te (て) | 取り紛れて |
Khả năng (可能) | 取り紛れられる |
Thụ động (受身) | 取り紛れられる |
Sai khiến (使役) | 取り紛れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り紛れられる |
Điều kiện (条件) | 取り紛れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り紛れいろ |
Ý chí (意向) | 取り紛れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り紛れるな |
取り紛れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り紛れる
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
紛れる まぎれる
bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
紛える まがえる
bối rối
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong