紛れる
まぎれる「PHÂN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm
に
紛
れる
Suy nghĩ bị hướng sang hướng khác bởi... .

Bảng chia động từ của 紛れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紛れる/まぎれるる |
Quá khứ (た) | 紛れた |
Phủ định (未然) | 紛れない |
Lịch sự (丁寧) | 紛れます |
te (て) | 紛れて |
Khả năng (可能) | 紛れられる |
Thụ động (受身) | 紛れられる |
Sai khiến (使役) | 紛れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紛れられる |
Điều kiện (条件) | 紛れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 紛れいろ |
Ý chí (意向) | 紛れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紛れるな |
紛れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛れる
取り紛れる とりまぎれる
bận rộn bù đầu
気が紛れる きがまぎれる
tinh thần thay đổi, cảm thấy dễ chịu
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
紛える まがえる
bối rối
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
珍紛漢紛 ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói
紛失する ふんしつ ふんしつする
đánh rơi