取り逃す
とりにがす「THỦ ĐÀO」
Tuột mất, để xổng mất
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bỏ lỡ

Bảng chia động từ của 取り逃す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り逃す/とりにがすす |
Quá khứ (た) | 取り逃した |
Phủ định (未然) | 取り逃さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り逃します |
te (て) | 取り逃して |
Khả năng (可能) | 取り逃せる |
Thụ động (受身) | 取り逃される |
Sai khiến (使役) | 取り逃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り逃す |
Điều kiện (条件) | 取り逃せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り逃せ |
Ý chí (意向) | 取り逃そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り逃すな |
取り逃す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り逃す
取り逃がす とりにがす
bắt hụt, để thoát, để lỡ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
乗り逃す のりのがす のりにがす
lỡ ( tàu, thuyền,...)
逃す のがす
bỏ lỡ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác