取得
しゅとく「THỦ ĐẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.

Từ đồng nghĩa của 取得
noun
Từ trái nghĩa của 取得
Bảng chia động từ của 取得
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取得する/しゅとくする |
Quá khứ (た) | 取得した |
Phủ định (未然) | 取得しない |
Lịch sự (丁寧) | 取得します |
te (て) | 取得して |
Khả năng (可能) | 取得できる |
Thụ động (受身) | 取得される |
Sai khiến (使役) | 取得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取得すられる |
Điều kiện (条件) | 取得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取得しろ |
Ý chí (意向) | 取得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取得するな |
取得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取得
データ取得 データしゅとく
lấy dữ liệu
取得者 しゅとくしゃ
người thu được
資格取得 しかくしゅとく
sự đạt được bằng cấp
取得原価 しゅとくげんか
giá khi mới mua vào
先取得点 せんしゅとくてん
những sự chạy đầu tiên ghi điểm
取得する しゅとくする
giành được; tranh thủ được; lấy được; thu được
取得価額 しゅとくかがく
Nguyên giá, Giá mua
時効取得 じこうしゅとく
usucaption, acquisitive prescription, positive prescription