取得原価
しゅとくげんか「THỦ ĐẮC NGUYÊN GIÁ」
☆ Danh từ
Giá khi mới mua vào

取得原価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取得原価
取得価額 しゅとくかがく
Nguyên giá, Giá mua
取得 しゅとく
sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.
原価 げんか
giá thành
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
データ取得 データしゅとく
lấy dữ liệu
取得者 しゅとくしゃ
người thu được
取り得 とりどく
giá trị; đáng giá; lợi ích; lợi nhuận
原価法 げんかほー
phương pháp chi phí