Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ取得
データしゅとく
lấy dữ liệu
取得 しゅとく
sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.
取り得 とりどく
giá trị; đáng giá; lợi ích; lợi nhuận
取得者 しゅとくしゃ
người thu được
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
資格取得 しかくしゅとく
sự đạt được bằng cấp
取得原価 しゅとくげんか
giá khi mới mua vào
先取得点 せんしゅとくてん
những sự chạy đầu tiên ghi điểm
Đăng nhập để xem giải thích