取扱者
とりあつかいしゃ「THỦ TRÁP GIẢ」
☆ Danh từ
Người thực hiện

取扱者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取扱者
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
取扱書 とりあつかいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
取り扱 とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc
取扱人 とりあつかいにん とりあつかいじん
đại diện; người bên trong hỏi giá
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
放射線取扱主任者 ほうしゃせんとりあつかいしゅにんしゃ
nhân viên giám sát bảo vệ bức xạ
事務取扱 じむとりあつかい
xử lý hành chính
取扱注意 とりあつかいちゅうい
cẩn thận (ký hiệu chuyên chở)