Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取扱者
とりあつかいしゃ
người thực hiện
取扱 とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
取扱書 とりあつかいしょ
sách hướng dẫn sử dụng
取扱人 とりあつかいにん とりあつかいじん
đại diện; người bên trong hỏi giá
取り扱 とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc
取扱い とりあつかい
放射線取扱主任者 ほうしゃせんとりあつかいしゅにんしゃ
radiation protection supervisor
取扱注意 とりあつかいちゅうい
cẩn thận (ký hiệu chuyên chở)
取り扱い とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi
「THỦ TRÁP GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích