Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り敢えず とりあえず
lập tức
取る物も取り敢えず とるものもとりあえず
không một chút chậm trễ
敢えて あえて
dám
涙塞き敢えず なみだせきあえず
không kìm nổi nước mắt.
進取果敢 しんしゅかかん
dám nghĩ dám làm, quyết đoán
敢えない あえない
bi kịch, bi thảm, thảm thương
敢え無い あえない
mỏng manh, yếu ớt
敢え無く あえなく
mong manh , yếu ớt