Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取る物も取り敢えず
とるものもとりあえず
không một chút chậm trễ
取敢えず とりあえず
sự lập tức; sự vội vàng
取り敢えず とりあえず
lập tức
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
Đăng nhập để xem giải thích