Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涙塞き敢えず
なみだせきあえず
không kìm nổi nước mắt.
取敢えず とりあえず
sự lập tức; sự vội vàng
取り敢えず とりあえず
lập tức
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
敢えて あえて
dám
敢え無い あえない
mỏng manh, yếu ớt
敢えない あえない
bi kịch, bi thảm, thảm thương
敢え無く あえなく
mong manh , yếu ớt
取る物も取り敢えず とるものもとりあえず
không một chút chậm trễ
Đăng nhập để xem giải thích