取消し
とりけし「THỦ TIÊU」
☆ Danh từ
Sự thủ tiêu; sự làm hỏng; sự thu hồi; sự hủy bỏ
売買契約取消
し〔
商品
の
不良
による〕
Hủy bỏ hợp đồng buôn bán .

取消し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取消し
表示取消し ひょうじとりけし
bỏ hiển thị
遅延配信取消し ちえんはいしんとりけし
sự hủy giao hàng trả chậm
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
取消 とりけし
hủy.
取り消し とりけし
sự thủ tiêu; sự gạch bỏ; sự loại bỏ
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).