取立手形
とりたててがた「THỦ LẬP THỦ HÌNH」
Hối phiếu nhờ thu.

取立手形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取立手形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
受取手形 うけとりてがた
ghi chú ,thương mại
取手 とって とりで
tay cầm; quả đấm (cửa)
手形 てがた
dấu tay