手形
てがた「THỦ HÌNH」
Giấy có in hình bàn tay của đô vật
☆ Danh từ
Dấu tay
引受済
み
荷為替手形
Sự chấp nhận thương mại (ghi trên hối phiếu) sự cam kết thanh toán hối phiếu do thương nhân kỳ phát
Hối phiếu; phiếu
_
カ月後
に
支払期限
が
来
る
手形
Hối phiếu đáo hạn trong $.....$.tháng
〜を
通
じて
支払提示
のあった
手形
Trình hối phiếu cho việc thanh toán qua .

Từ đồng nghĩa của 手形
noun
手形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
組手形 くみてがた
bộ chứng từ
空手形 からてがた くうてがた
hóa đơn khống; hoá đơn không có cuống; lời hứa hão
満期手形 まんきてがた
chứng khoán đến hạn, hối phiếu đến ngày đáo hạn
提示(手形) ていじ(てがた)
xuất trình hối phiếu.