Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑を受ける けいをうける
bị án.
生を受ける せいをうける
sinh con
恩を受ける おんをうける
mắc nợ, mang ơn
罰を受ける ばつをうける
chịu sự trừng phạt
南を受ける みなみをうける
hướng về phía nam
賞を受ける しょうをうける
để nhận một giải thưởng
試験を受ける しけんをうける
đi thi
身を誤る みをあやまる
sai lầm, đi sai đường, lạc lối