Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑を受ける けいをうける
bị án.
罰を受ける ばつをうける
chịu sự trừng phạt
生を受ける せいをうける
sinh con
恩を受ける おんをうける
mắc nợ, mang ơn
賞を受ける しょうをうける
để nhận một giải thưởng
南を受ける みなみをうける
hướng về phía nam
試験を受ける しけんをうける
đi thi
好意を受ける こういをうける
thụ ân.