南を受ける
みなみをうける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Hướng về phía nam

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 南を受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 南を受ける/みなみをうけるる |
Quá khứ (た) | 南を受けた |
Phủ định (未然) | 南を受けない |
Lịch sự (丁寧) | 南を受けます |
te (て) | 南を受けて |
Khả năng (可能) | 南を受けられる |
Thụ động (受身) | 南を受けられる |
Sai khiến (使役) | 南を受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 南を受けられる |
Điều kiện (条件) | 南を受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 南を受けいろ |
Ý chí (意向) | 南を受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 南を受けるな |